Một số kinh nghiệm trong công tác đấu tranh bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong Lực lượng vũ trang Thành phố Hồ Chí Minh

Một số kinh nghiệm trong công tác đấu tranh

bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong Lực lượng vũ trang

Thành phố Hồ Chí Minh

  1. Những vấn đề chung cán bộ, chiến sĩ lực lượng vũ trang Thành phố Hồ Chí Minh cần nhận thức về cuộc đấu tranh bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng

Trong suốt 95 năm lịch sử của Đảng và qua 40 năm đổi mới, cuộc đấu tranh bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng luôn là một nhiệm vụ trọng yếu và xuyên suốt. Ngay từ năm 1927, trong tác phẩm “Đường Cách mệnh”, lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc đã khẳng định: “Bây giờ chủ nghĩa nhiều, nhưng mà chủ nghĩa chắc chắn nhất, chân chính nhất là chủ nghĩa Lê-nin”. Người đã chỉ rõ, muốn cách mạng thành công, toàn Đảng, toàn dân phải kiên định với chủ nghĩa ấy. Ngày nay, nền tảng tư tưởng của chúng ta là chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. Năm 1930, Bác tiếp tục căn dặn: “Phải giải thích cho công nhân, cho nông dân, cho trí thức rằng Đảng Cộng sản là Đảng của họ, vậy họ phải bảo vệ Đảng”.

Thực tiễn lịch sử đã chứng minh, qua mỗi giai đoạn cách mạng, âm mưu, thủ đoạn chống phá của các thế lực thù địch luôn thay đổi nhưng có một điểm chung không đổi: đó là tấn công vào nền tảng tư tưởng của Đảng, vào chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước ta. Trước tình hình đó, ngày 22 tháng 10 năm 2018, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 35-NQ/TW về “Tăng cường bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trong tình hình mới”. Đây là một minh chứng cho thấy cuộc đấu tranh này ngày càng cam go, phức tạp và lâu dài.

Tuy nhiên, công tác tuyên truyền, giáo dục tư tưởng vẫn còn những hạn chế. Mặc dù có nhiều điểm sáng như việc công khai thông tin các phiên làm việc của Trung ương, Quốc hội hay việc xử lý kỷ luật cán bộ, đảng viên, nhưng hiệu quả tuyên truyền không phải lúc nào cũng đạt được như mong muốn. Nguyên nhân chính là sự mâu thuẫn giữa sự phát triển nhanh chóng, phức tạp của thực tiễn kinh tế, chính trị, xã hội với phương pháp giáo dục còn tồn tại lối mòn, có độ trễ so với thực tiễn. Điều này dễ gây ra cảm giác chậm chạp, thiếu hấp dẫn, thậm chí nhàm chán cho người nghe. Thêm vào đó, sự phản ứng đôi khi còn chậm trễ, lúng túng của các cơ quan truyền thông chính thống trước những vấn đề nhạy cảm, tác động trực tiếp đến đời sống và tâm tư của người dân, cũng tạo ra những khoảng trống thông tin, gây hoang mang trong dư luận.

  1. Vai trò nòng cốt của Quân đội trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng

Nền tảng tư tưởng của Đảng quyết định trực tiếp đến phương hướng chính trị và bản chất cách mạng của Quân đội nhân dân Việt Nam. Quân đội ta do Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng lập, tổ chức, giáo dục và rèn luyện, lấy chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh làm kim chỉ nam cho mọi hành động. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, đặc biệt là những thời điểm khó khăn, phức tạp nhất, Quân đội luôn là trụ cột, là chỗ dựa tin cậy trong thế trận quốc phòng toàn dân và sự nghiệp xây dựng đất nước. Do đó, nhiệm vụ bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng là sứ mệnh xuyên suốt của Lực lượng vũ trang, cả trong thời chiến lẫn thời bình.

Các thế lực thù địch luôn tìm cách chống phá Quân đội ta thông qua luận điệu đòi “phi chính trị hóa quân đội”. Đây là một âm mưu cực kỳ nguy hiểm, bởi lẽ trong lịch sử và thực tiễn, không thể tồn tại một quân đội đứng ngoài chính trị. Quân đội luôn là công cụ bạo lực của một nhà nước nhất định và nhà nước đó do một giai cấp, một chính đảng lãnh đạo. Bài học đau xót về sự sụp đổ của Liên Xô vẫn còn nguyên giá trị. Khi Đảng Cộng sản Liên Xô bị tước bỏ quyền lãnh đạo đối với quân đội Xô Viết và Điều 6 Hiến pháp Liên Xô (khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng) bị xóa bỏ vào ngày 19 tháng 3 năm 1990, thì mọi thứ đã chấm dứt. Lời cảnh báo của Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh vào năm 1987 đã trở thành sự thật cay đắng: mất Đảng, mất nền tảng tư tưởng là mất tất cả.

III. Một số kinh nghiệm và giải pháp trong thực tiễn của Lực lượng vũ trang TP.HCM

Từ kinh nghiệm thực tiễn, tôi xin đề xuất một số giải pháp mà Lực lượng vũ trang (LLVT) Thành phố Hồ Chí Minh cần tập trung thực hiện:

Một là, xây dựng đơn vị vững mạnh toàn diện, gắn bó máu thịt với nhân dân. Sức mạnh của quân đội không chỉ nằm ở vũ khí, khí tài mà còn kết tinh ở sức mạnh chính trị, ở niềm tin yêu của nhân dân. Mỗi đơn vị phải thực sự là một pháo đài vững chắc, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ nhân dân, đồng thời đi đầu trong việc xử lý các tình huống an ninh phi truyền thống như thiên tai, dịch bệnh. Hình ảnh người lính dấn thân, quên mình trong đại dịch Covid-19 vừa qua là minh chứng sống động nhất cho điều đó, góp phần tô thắm danh hiệu Anh hùng LLVT nhân dân mà LLVT Thành phố đã vinh dự được trao tặng.

Hai là, chủ động, nhạy bén và sâu sắc trong công tác tuyên truyền, tương tác với nhân dân. Cán bộ, chiến sĩ phải là những tuyên truyền viên tích cực, chia sẻ với nhân dân những thành tựu vĩ đại mà đất nước ta đã đạt được dưới sự lãnh đạo của Đảng, đặc biệt là sau 40 năm đổi mới. Phải làm cho mọi người hiểu rõ và tự hào về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế – một dân tộc đã kiên cường đánh thắng các thế lực xâm lược hùng mạnh và đang vươn lên mạnh mẽ bằng nội lực, độc lập, tự chủ. Bên cạnh đó, cần mạnh dạn nhìn thẳng vào những thách thức, những biểu hiện suy thoái, “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa”. Việc nhận diện và đấu tranh với cái xấu, cái tiêu cực một cách công khai, minh bạch, không có “vùng cấm” sẽ củng cố niềm tin của nhân dân và làm thất bại mọi âm mưu xuyên tạc, bóp méo của kẻ thù.

Ba là, làm chủ không gian mạng, biến không gian mạng thành mặt trận đấu tranh hiệu quả. Không gian mạng vừa mang lại tiện ích to lớn, vừa là môi trường tiềm ẩn nhiều rủi ro và là mặt trận chống phá quyết liệt của các thế lực thù địch. Chúng ta phải coi đây là một trận địa để bảo vệ nền tảng tư tưởng. LLVT Thành phố cần tiếp tục đẩy mạnh các chương trình như “bình dân học vụ số”, xây dựng mỗi cán bộ, chiến sĩ trở thành một “chiến sĩ số” ưu tú. Đó là những công dân mạng có trách nhiệm, chủ động lan tỏa thông tin tích cực, “lấy cái đẹp dẹp cái xấu”, tạo ra môi trường thông tin cân bằng, lành mạnh trên không gian mạng.

Bốn là, nâng cao năng lực dự báo, xử lý kịp thời, hiệu quả các tình huống phức tạp. Kinh nghiệm từ việc xử lý các sự kiện phức tạp như vụ giàn khoan Hải Dương 981 (năm 2014) hay các cuộc biểu tình phản đối dự luật Đặc khu kinh tế (năm 2018) cho thấy, TP.HCM đã xử lý tốt hơn, vững vàng và ít tổn thất hơn so với một số địa phương khác. Điều này đến từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng, nhất quán trong tư tưởng và khả năng sử dụng hiệu quả các công cụ đấu tranh, đặc biệt là trên không gian mạng. Đây là kinh nghiệm quý báu cần được phát huy.

Trong bối cảnh hiện nay, khi chúng ta đang tiến hành sắp xếp lại bộ máy chính quyền địa phương và cơ cấu của LLVT, những yêu cầu về bảo vệ nền tảng tư tưởng, sẵn sàng chiến đấu và bảo vệ nhân dân lại càng trở nên cấp thiết và nặng nề hơn. Vì vậy, LLVT Thành phố phải không ngừng đổi mới, nâng cao sức mạnh tổng hợp, xứng đáng là lực lượng chính trị, lực lượng chiến đấu trung thành, tin cậy của Đảng, Nhà nước và Nhân dân.

(Nguồn: Bài viết của Trung tướng Phạm Văn Dỹ, Nguyên Chính ủy Quân khu 7 tại Hội thảo Khoa học Lực lượng vũ trang Thành phố Hồ Chí Minh 80 năm xứng danh truyền thống Anh hùng)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *